Peso Cuba
Ít dùng | $1, $3 |
---|---|
Nguồn | The World Factbook, 2008 est. |
Website | www.bc.gov.cu |
Thường dùng | $5, $10, $20, $50 % $100 |
centavo | ¢ or c |
Mã ISO 4217 | CUP |
Ký hiệu | $ or $MN |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Trung ương Cuba |
1/100 | centavo |
Sử dụng tại | Cuba |
Lạm phát | 4.2% |